Characters remaining: 500/500
Translation

khuê các

Academic
Friendly

Từ "khuê các" trong tiếng Việt có nghĩanơicủa phụ nữ, thường những người thuộc gia đình quý phái trong thời phong kiến. Cụ thể, "khuê" chỉ về chỗcủa phụ nữ, thường mang ý nghĩa trang nhã, kín đáo, còn "các" có nghĩagác, tầng. Khuê các thường được hiểu một không gian riêng tư, nơi phụ nữ có thể sống hoạt động trong sự bảo vệ che chở, xa rời thế giới bên ngoài.

dụ sử dụng từ "khuê các":
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong thời phong kiến, phụ nữ thường sống trong khuê các, nơi sự riêng tư an toàn."
  2. Câu nâng cao:

    • "Nhiều tác phẩm văn học đã phản ánh cuộc sống trong khuê các, nơi những người phụ nữ phải tuân theo nhiều quy tắc xã hội gia đình."
Phân biệt các biến thể:
  • Biến thể: "khuê" "các" thường không được sử dụng riêng lẻ trong ngữ cảnh này, thường đi kèm với nhau thành "khuê các".
Nghĩa khác từ liên quan:
  • Không nhiều nghĩa khác của từ "khuê các", nhưng có thể liên tưởng đến các từ như "nội trú" (nơibên trong, thường chỉ về không gian kín đáo của phụ nữ) hay "tử cung" (mang tính chất kín đáo, nhưng có nghĩa sinh học).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "khuê viên" có thể chỉ về một không gian sống của phụ nữ nhưng thường mang tính chất rộng hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "nội viện" cũng có thể ám chỉ đến không gian sống của phụ nữ trong gia đình phong kiến.
Kết luận:

"Khuê các" không chỉ đơn thuần một không gian vật còn mang ý nghĩa sâu sắc về đời sống văn hóa, xã hội của phụ nữ trong lịch sử Việt Nam.

  1. dt (H. khuê: chỗcủa phụ nữ; các: gác) Nơicủa phụ nữ con nhà quí phái trong thời phong kiến: Nào những ai sinh trưởng nơi khuê các (Tản-đà).

Words Containing "khuê các"

Comments and discussion on the word "khuê các"